TOP 5 LOẠI CÂY CHỮA BỆNH BẠN NÊN BIẾT (P2)
1. Cây Ớt
a. Thành phần và tác dụng
Theo Đông y, ớt được xem là một loại thực phẩm có hương vị cay nồng và tính nhiệt. Nó có khả năng loại bỏ lạnh, giúp tiêu hóa và giảm đau. Trong y học dân gian, ớt thường được sử dụng để điều trị những tình trạng như đau bụng do lạnh, tiêu hoá kém, đau khớp, hay thậm chí là rắn cắn.
Trong y học phương Tây, ớt mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Hợp chất capsaicin có trong ớt kích thích não bộ sản xuất endorphin, một loại chất nội tiết tư nhiên tương tự morfin có tác dụng giảm đau. Điều này đặc biệt có ích cho những người bị viêm khớp mãn tính và ung thư. Ớt cũng giúp ngăn ngừa các bệnh tim mạch bằng cách thúc đẩy tuần hoàn máu khỏe mạnh và ngăn chặn quá trình đông máu. Một số nghiên cứu cho thấy rằng ớt xanh và các loại ớt nhỏ khác có hàm lượng capsaicin cao thường hiệu quả hơn trong việc này.
b. Bài thuốc kết hợp
Rụng tóc do hóa trị liệu: Ngâm 100g ớt trong rượu trắng trong khoảng 10-20 ngày. Sử dụng rượu đã ngâm để xoa bóp da đầu và kích thích mọc tóc.
Đau do ung thư và đau khớp: Tiêu thụ từ 5 đến 10g ớt hàng ngày.
Tiêu hoá chậm do ung thư: Kết hợp 100g ớt và 100g đậu đen, xay thành bột mịn và tiêu dùng hàng ngày.
Tiêu hoá chậm: Sử dụng ớt hàng ngày như một loại gia vị trong chế độ ăn uống của bạn.
Đau ngực: Kết hợp 2 quả ớt, 20g nhân sâm, và 20g nghệ. Chuẩn bị một loại thuốc sắc uống và tiêu dùng trong vòng một tháng.
Đau bụng do lạnh: Tiêu thụ 1-2 quả ớt và 20g nghệ dưới dạng bột, 2-3 lần mỗi ngày.
Điều trị chàm: Lấy một nắm lá ớt tươi và 1 thìa mật ong. Giã nhỏ chúng, bọc bằng vải sạch và áp dụng lên vùng bị chàm sau khi đã rửa sạch bằng nước muối.
Rắn cắn: Giã nhỏ lá ớt tươi, đắp lên vùng bị cắn và băng lại. Lặp lại quá trình này 1-2 lần mỗi ngày cho đến khi đau giảm, thường trong khoảng 2-3 giờ.
Điều trị bệnh vảy nến: Lấy một nắm to lá ớt (xanh nhưng không cháy), một bát nước cỏ xanh đậu và 7-9 lá cây thiên niên kiện (Dracaena angustifolia). Đun tất cả các thành phần này với 2 lít nước, đun sôi kỹ, và tiêu dùng như một loại trà, uống khoảng 3 ly để đạt được sự an ủi.
Đau bụng kinh: Sử dụng 10g rễ ớt, 10g rễ chanh, và 10g rễ hoàng kỷ. Ngâm trong rượu và tiêu dùng hàng ngày trong một tháng.
Đau lưng và đau khớp: Lấy 15 quả ớt chín, 3 lá đu đủ, và 80g rễ chỉ thiên. Giã nhỏ tất cả và ngâm trong cồn theo tỷ lệ 1:2. Sử dụng hỗn hợp này để xoa bóp và bạn sẽ cảm thấy giảm đau một cách nhanh chóng.
Mụn nhọt: Giã nát lá ớt với một ít muối và áp dụng hỗn hợp này lên mụn nhọt đang chứa mủ, điều này sẽ giảm đau và giúp lành mụn nhanh chóng.
Khản cổ: Sử dụng ớt như một loại thuốc súc miệng (dưới dạng cồn thuốc).
2. Cây Bưởi
a. Thành phần và tác dụng
Bưởi là một loài cây quen thuộc tại nước ta, nổi tiếng với quả ngon và dinh dưỡng. Nước ép từ mọng bưởi thường được sử dụng như một biện pháp chữa đau khát (tiểu đường) và thiếu vitamin C. Đáng chú ý, tất cả các phần của cây bưởi đều được sử dụng cho mục đích y học.
Vỏ bưởi chứa nhiều tinh dầu quý giá, và mọng bưởi chín đậm dinh dưỡng, với hàm lượng nước lên đến 89%, carbohydrate 9%, protein 0,6%, lipid 0,1%, và các khoáng chất đa dạng như canxi, photpho, kali, magiê, lưu huỳnh, natri, clo, sắt, đồng, mangan. Đặc biệt, mọng bưởi rất giàu vitamin C, B và Pp.
b. Bài thuốc kết hợp
Viêm loét dạ dày và viêm ruột: Lấy 100g hạt bưởi đã làm sạch, đặt chúng trong một cốc thuỷ tinh lớn, đổ 200ml nước sôi, đậy kín, ủ trong vòng 2-3 giờ. Hạt bưởi sẽ tiết ra một chất nhầy, làm cho nước trở nên đặc như cháo. Loại bỏ hạt, và uống nước này sau bữa ăn, khoảng 2 giờ. Uống mỗi ngày liên tục trong vài ngày.
Ho khan tiếp tục: Sử dụng 100g mọng bưởi, 15ml cồn, và 30ml mật ong. Chuẩn bị bằng cách để nó đứng trong một hũ kín cho đến khi chín. Uống hỗn hợp này một lần hàng ngày. Hoặc, lấy mọng bưởi, ngâm chúng trong cồn, đậy kín, để qua đêm, đun sôi cho đến khi chín, trộn với mật ong và thường xuyên ăn hỗn hợp này.
Đau khớp hoặc sưng do chấn thương: Vỏ bưởi tươi, 250g, cùng với 30g gừng tươi, cả hai được nghiền nhuyễn. Áp dụng lên khu vực bị ảnh hưởng, thay mới mỗi ngày.
Trĩ: Rửa sạch rễ bưởi, chặt nhỏ, ngâm 20g/ngày và sắc uống.
Đau đầu: Sử dụng 2 lá bưởi và 2 củ hành, nghiền nhuyễn và áp dụng lên cả hai bên thái dương, cố định chúng bằng băng dính.
Đau vai, lưng hoặc cổ do phong lạnh: 1 nắm vỏ bưởi tươi, 1 nắm ngải cứu, rang thơm, ngâm cùng 2 bát nước cho đến khi còn khoảng 1 bát. Uống hỗn hợp này.
Khó tiêu: Sắc 4 - 12g vỏ bưởi hàng ngày.
Cảm giác đầy bụng do lạnh: Đun sôi hoặc nướng lá bưởi non cho đến khi ấm và áp dụng lên bụng (lưu ý tránh cháy).
Đau bụng hoặc đau bên hông: Sử dụng một mọng bưởi mới hình thành với hạt, gọt vỏ, rang cho đến khi chín, sau đó sắc và uống trong vài ngày.
3. Cây Trầu
a. Thành phần và tác dụng
Lá trầu có tác dụng chữa trị một sô" bệnh thông thường như đau đầu, ho, bỏng, và sự cố về sữa qua những cách đơn giản như hâm nóng, cấy nước cốt, hoặc kết hợp với mật ong.
Theo phân tích dinh dưỡng, 100g lá trầu chứa 85,4% nước, 3,1% protein, 0,8% chất béo, 2,3% muối khoáng, 2,3% chất xơ và 6,1% carbohydrate. Các khoáng chất chính và vitamin bao gồm canxi, caroten, vitamin B1, B2, B3, và vitamin C. Năng lượng calo lên tới 44.
Các nghiên cứu gần đây còn cho thấy lá trầu chứa tannin, đường và tinh dầu. Dầu tinh dầu từ lá có màu vàng nhạt, thơm mạnh, và có hương vị nồng nàn và cay.
Hơn nữa, lá trầu chứa một dạng phenol gọi là chavicol, có khả năng kháng khuẩn xuất sắc. Điều này làm cho lá trầu trở nên rất hữu ích cho sức khỏe con người.
b. Bài thuốc phối hợp
Rối loạn tiểu tiện: Uống một hỗn hợp nước cốt lá trầu pha loãng với sữa và một chút đường có thể giúp giảm triệu chứng này.
Yếu đuối thần kinh: Trong trường hợp đau dây thần kinh, mệt mỏi hoặc yếu đuối thần kinh, lấy nước cốt làm từ vài lá trầu và trộn với một thìa mật ong. Dùng hỗn hợp này hai lần mỗi ngày.
Đau đầu: Lá trầu có tác dụng giảm đau và làm mát. Khi đau đầu, nghiền lá trầu và thoa hỗn hợp này lên thái dương hoặc đỉnh đầu.
Bệnh về hệ hô hấp: Trong trường hợp bệnh về phổi, ngâm lá trầu trong dầu mù tạt ấm rồi đặt lên ngực để giảm ho và giúp bệnh nhân thở dễ dàng hơn.
Táo bón ở trẻ em: Đối với trường hợp táo bón ở trẻ em, sử dụng lá trầu ngâm trong dầu castor, cuốn thành viên đạn và đưa vào hậu môn. Điều này sẽ kích thích sự co bóp ruột và giúp giảm táo bón.
Viêm họng: Lá trầu hiệu quả trong việc giảm viêm họng. Lấy lá trầu và một ít quả, xay chúng để lấy nước, kết hợp với mật ong, và súc nước này trong một thời gian dài. Càng lâu càng tốt, vì điều này sẽ giảm kích thích gây ho.
Chống viêm: Lá trầu hiệu quả trong việc chống viêm khớp và viêm tinh hoàn.
Làm lành vết thương: Khi bị thương, rửa vết thương với nước cốt lá trầu, sau đó che phủ bằng lá trầu sạch và buộc bằng băng. Vết thương sẽ khô và lành trong vòng hai ngày.
Bỏng từ nước sôi: Hâm nóng lá trầu đến khi lá mềm, thoa một lớp dầu mù tạt và đặt nhẹ lên vết bỏng. Thay bằng lá trầu tươi sau vài giờ. Sau vài lần sử dụng, chất lỏng bên trong vết bỏng sẽ chảy đi và vết thương sẽ không còn ẩm, tránh việc hình thành mủ. Nên áp dụng vào ban đêm và loại bỏ vào buổi sáng.
Đau lưng: Sử dụng lá trầu hâm nóng hoặc một hỗn hợp của nước cốt lá trầu kết hợp với dầu dừa và thoa lên lưng dưới sẽ giúp giảm đau lưng nhanh chóng.
Vấn đề về sữa cho con bú: Khi gặp vấn đề về sữa khi cho con bú, ngâm lá trầu trong một ít dầu hương thơm để kích thích dòng sữa nhanh chóng và thúc đẩy tuần hoàn sữa tốt.
4. Cây Ổi
a. Thành phần và tác dụng
Cây ổi là một loại cây rất quen thuộc trong cuộc sống của người dân nước ta, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Cây ổi có nguồn gốc từ các vùng nhiệt đới của châu Á và châu Phi. Tại nước ta, ổi mọc hoang ở nhiều vùng núi và còn được trồng trong vườn và xung quanh nhà để làm thực phẩm. Ngoài ra, các phần khác của cây ổi như trái non, lá non, vỏ rễ và vỏ thân cũng được sử dụng cho mục đích y học.
Trong y học dân gian, cây ổi còn được gọi là "phan thạch lựu," "thu quả," "kê thỉ quả," "phan nhẫm," "bạt tử," "lãm bạt," "phan quỷ tử," và nhiều tên khác. Về thành phần hóa học, cả trái và lá đều chứa sitosterol, quercetin; lá còn chứa dầu bay hơi và eugenol; trái chín chứa nhiều vitamin C và các polysaccharide như fructose, xylose, glucose. Vỏ rễ chứa tanin và axit hữu cơ. Nghiên cứu đã cho thấy rằng chiết xuất từ các phần khác nhau của cây ổi có khả năng kháng khuẩn, làm dịu niêm mạc và kiểm soát tiêu chảy.
Theo Đông y, lá ổi có vị đắng, tính ấm, và có khả năng tiêu thũng và giải độc. Trái ổi có hương vị ngọt chua hơi, tính ấm, và được sử dụng để làm dịu dạ dày và kiểm soát tiêu chảy. Các phần khác của cây ổi thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như tiêu chảy, lỵ mạn tính, viêm dạ dày cấp và mạn tính, ngộ độc thực phẩm, viêm đại tràng, trĩ, ỉa chảy, tiểu đường, và chảy máu.
b. Bài thuốc phối hợp
Viêm dạ dày, viêm ruột cấp và mãn tính: Lá ổi non khô, tán thành bột, uống mỗi lần 6g, mỗi ngày 2 lần. Hoặc: 1 bó lá ổi, 6 - 9g gừng tươi, một chút muối, tất cả nghiền nhuyễn và đun sôi, sau đó uống. Hoặc: Trái ổi, rễ hoàng địa và cây cam thảo, mỗi loại từ 9 - 15g, đun sôi và uống.
Lỵ: Trái ổi khô 2 - 3 quả, cắt lát và đun sôi. Lá ổi tươi, 30 - 60g, đun sôi. Viêm ruột cấp và mãn tính: Lá ổi, 30g, cây phượng vĩ thảo, 30g, cây cam thảo, 3g, đun cùng với 1.000ml nước, đun sôi và lọc để còn 500ml, uống 50ml hai lần mỗi ngày.
Trẻ em tiêu hoá kém: Lá ổi, 30g, cây hồng căn thảo, 30g, trà đen, 10 - 12g, gạo tẻ thơm, 15 - 30g, đun cùng với 1.000ml nước, đun sôi và lọc để còn 500ml, thêm một ít đường trắng và muối ăn. Trẻ từ 1 - 6 tháng tuổi uống 250ml, trẻ từ 1 tuổi trở lên uống 500ml, chia thành vài lần trong ngày.
Tiêu chảy: Hạt ổi hoặc vỏ nụ ổi, 20g, vỏ đem 12g, nụ cây mơ 12g, vỏ cây chè 12g, gừng tươi 12g, vỏ chuối tươi 20g, hạt cây quả già 12g, hạt cây cau già 12g, đun cô lại thành nước đặc. Hoặc: Hạt ổi, vỏ ổi, gừng tươi, nướng cháy 2g, thơm cây 8g, đun cô vào 200ml nước, cô lại còn 100ml. Trẻ 2 - 5 tuổi mỗi lần uống 5 - 10ml, cách nhau 2 giờ, người lớn mỗi lần uống 20 - 30ml, mỗi ngày 2 - 3 lần.
Đối với tiêu chảy do lạnh, dùng hạt ổi nướng cháy 12g, gừng tươi 8g, đun cùng 500ml nước, cô lại còn 200ml, chia thành hai lần trong ngày.
Trong trường hợp tiêu chảy do nhiệt (tiêu chảy nguyên nhân), dùng vỏ nụ ổi nướng cháy 20g, lá cây chè tươi nướng cháy 20g, nụ cây mơ 10g, hạt cây trần bì 10g, tất cả nghiền thành bột, người lớn mỗi lần uống 10g, trẻ em uống 5g; hoặc vỏ nụ ổi nướng cháy 20g, vỏ quýt khô nướng cháy 20g, vỏ cây quýt nướng cháy 20g, cây bông mã đề nướng cháy 20g, đun cô thành nước đặc và uống nóng; hoặc bột vỏ nụ ổi 80 phần, bột gạo non 20 phần, trộn đều và làm thành viên, mỗi lần uống 10g, mỗi ngày uống 2 lần.
Đối với tiêu chảy do rối loạn tỳ vị, dùng lá hoặc hạt ổi non 20g, gừng tươi nướng cháy 10g, cây ngải cứu khô 40g, đun cùng với 3 bát nước, lọc để còn 1 bát, chia thành vài lần trong ngày.
Đối với trẻ em tiêu đại lỏng, dùng lá ổi tươi 30g, cây rau diếp cá 30g, hạt cây mã đề 30g, đun cô để lấy 60ml, trẻ dưới 1 tuổi uống 10 - 15ml, trẻ từ 1 - 2 tuổi uống 15 - 20ml, mỗi ngày uống 3 lần.Thổ tả: Lá ổi, lá mơ, lá cây vôi và hoắc hương, lượng bằng nhau, đun cô hoặc hãm uống.
Băng huyết: Trái ổi khô nướng cháy tồn tính, nghiền thành bột, mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần 9g, pha với nước ấm.
Tiểu đường: Trái ổi, 250g, rửa sạch, cắt thành miếng, dùng máy ép để lấy nước, chia thành 2 lần trong ngày. Hoặc: Lá ổi khô, 15 - 30g, đun cô và uống hàng ngày.
Đau răng: Đun vỏ rễ cây ổi trong giấm chua, ngậm nhiều lần trong ngày.
Thoát giang (sa trực tràng): Lá ổi tươi, lượng đủ, đun cô hoặc hãm để uống.
Mụn nhọt mối phát: Lá ổi non và lá cây đào, lượng bằng nhau, rửa sạch, nghiền nhuyễn rồi áp dụng lên vùng bị tổn thương.
Vết thương do trận đánh: Dùng lá ổi tươi, rửa sạch, nghiền nhuyễn rồi áp dụng vào nơi bị thương.
Giải ngộ độc: Trái ổi khô, cây bạch truật, cây sao hoàng thổ, vỏ cây ổi, mỗi loại 10g, đun cùng với một bát và nửa nước, lọc để còn một bát, chia thành vài lần.
5. Chua me đất
a. Thành phần và tác dụng
Chua me đất, còn được biết đến bằng nhiều tên khác như hồng hoa thố’ tương thảo, tam hiệp liên, thuỷ toan chi và cách dạ hợp, có hương vị chua do sự hiện diện của axit hữu cơ và vitamin C trong thân và lá của nó. Ngoài ra, nó còn chứa lượng đáng kể canxi, magie và natri, đóng góp vào các tính năng điều trị của nó. Trong Y học truyền thống Trung Quốc, chua me đất được xem là có vị chua và tính lạnh. Nó nổi tiếng với khả năng tán huyết, kích thích tiểu tiện, làm mát và thanh tẩy. Nó được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng như chấn thương, viêm họng, viêm tiết niệu, hội chứng nhiệt phổi, bỏng, viêm nhiễm và các vấn đề về da.
b. Bài thuốc phối hợp
Chấn thương: Chua me đất 100 - 200g. Sắc uống trong vòng một tháng. Nó cũng có thể bị nghiền nát và áp dụng trực tiếp lên các khu vực sưng đau.
Sốt cao ở Trẻ em: Chua me đất 10 - 20g, hoa kim ngân 10 - 20g, cây cỏ sài đất 10g. Sắc uống trong vòng một tháng.
Viêm họng: Chua me đất 20g, lá xạ can 10g, cây bồ công anh 20g, cam thảo đất 16g. Sắc uống trong vòng một tháng, chia thành 2 - 3 lần.
Viêm thận: Chua me đất 100g. Sắc uống trong vòng một tháng.
Viêm đường tiết niệu: Chua me đất 60g, cây mã đề 20g, râu ngô 20g. Sắc uống trong vòng một tháng.
Tiểu đục: Chua me đất 20g, thổ phục linh 20g, cây mã đề 20g. Sắc uống trong vòng một tháng.
Mụn nhọt và Viêm loét da: Chua me đất và lá cỏ sống đòi với lượng bằng nhau, nghiền nát và áp dụng lên các khu vực bị ảnh hưởng.
Bỏng: Chua me đất 20g, lá cỏ sống đòi với lượng bằng nhau, nghiền nát và áp dụng lên vùng bị bỏng.
Kiết lỵ: Chua me đất 20g, cây rau sam 20g, lá non của cây lúa nước 20g, thái nhỏ. Nấu thành canh và tiêu dùng 1 - 2 lần mỗi ngày (nếu chỉ sử dụng chua me đất một mình, sử dụng lên đến 100g, nấu canh hoặc chiết xuất nước để tiêu dùng). Lưu ý: Do tác dụng tán huyết, cần sử dụng cẩn thận đối với phụ nữ mang thai.
Trên đây là 5 loại cây có thể giúp bạn chữa nhiều loại bệnh mà bạn không thể ngờ tới. Tuy nhiên, tùy thuộc vào tình trạng bệnh của mỗi người mà bạn cần gặp bác sĩ để được hỗ trợ và có các biện pháp điều trị phù hợp nhất.
Nguồn: Sách “Những vị thuốc quanh ta, cây cỏ, rau củ và sức khỏe của bạn” - Đức Minh
Hotline: 090 155 6155 (Ms. Hương)
Địa chỉ: Khu phố 2, thị trấn Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang
Văn phòng đại diện : 635/31 Hương Lộ 2, phường Bình Trình Đông, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Website: dongtrunghathaothienan.com
#dongtrunghathao #thienan #chamsocsuckhoenguoithan